Keo PUR hay Keo hạt? Loại nào tối ưu nhất cho màng PETG tráng gương?

Ảnh nội thất phòng bếp sử dụng màng petg

1. Giới thiệu: Vì sao màng PETG tráng gương “khó tính” trong việc chọn keo?

Màng PETG tráng gương đang được dùng rất nhiều trong:

  • Cánh tủ bếp cao cấp
  • Tủ áo, tủ trang trí phong cách hiện đại
  • Vách trang trí, panel nội thất bóng gương

Tủ bếp cánh PETG tráng gương hiện đại
Không gian bếp sử dụng cánh PETG tráng gương

Tủ bếp sử dụng cánh PETG tráng gương yêu cầu độ bám dính và chịu ẩm cao.

Ưu điểm của PETG tráng gương là bề mặt bóng sâu, sang trọng, chống ố, chống ngả màu tốt. Tuy nhiên, chính bề mặt bóng – trơn – nhạy nhiệt này lại khiến việc chọn keo dán trở thành yếu tố sống còn.

⚠️ Rủi ro nếu chọn sai keo:

  • Dán không bám: Dễ bong, hở mép, “phồng rộp” sau thời gian ngắn.
  • Keo kém chất lượng: In vân keo, lộ vệt lồi lõm, làm xấu bề mặt gương.
  • Chịu nhiệt/ẩm kém: Cánh tủ bếp gần bếp nấu rất dễ bị co ngót, biến dạng.

Hai dòng keo được dùng phổ biến hiện nay là Keo PURKeo hạt (hotmelt EVA/PO). Vậy với màng PETG tráng gương, nên chọn loại nào để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng?

2. Tổng quan nhanh: Keo PUR và keo hạt là gì?

2.1. Keo hạt (keo nóng chảy – hotmelt EVA/PO)

Keo hạt (thường là EVA hoặc PO) được cung cấp dạng hạt nhỏ, hoạt động theo nguyên lý nóng chảy – nguội đông. Loại này dễ dùng, chi phí thấp, phù hợp với bề mặt dễ bám dính như MDF, ván dăm.

Thông số tham khảo cho keo hạt:

Loại keoNhiệt độ làm việcĐặc điểm
Keo hạt EVA~170 – 190°CDán cạnh/MDF phổ thông. Giá rẻ.
Keo hạt PO~150 – 170°CĐộ bám tốt hơn EVA, chịu nhiệt khá hơn.

*Lưu ý: Với màng PETG tráng gương, nếu dùng keo hạt, bạn phải test rất kỹ độ bám dính vì bề mặt vật liệu này rất trơn.

2.2. Keo PUR (Polyurethane Reactive)

Keo PUR là keo nóng chảy có phản ứng hóa học sau khi dán. Ban đầu chảy lỏng để bám dính, sau đó phản ứng với độ ẩm không khí tạo liên kết chéo siêu bền.

Minh họa quá trình dán keo PUR

Minh họa quá trình dán keo PUR: nóng chảy, ép dính và phản ứng với độ ẩm để đóng rắn hoàn toàn.

Ưu điểm nổi bật:

  • ✅ Độ bám dính cực cao trên các vật liệu trơn bóng.
  • ✅ Chịu nhiệt, chịu ẩm, chịu lực tốt (gần như chống nước).
  • ✅ Đường keo mỏng (line zero), phẳng đẹp.

2.3. Thông số kỹ thuật Keo PUR cho màng PETG tráng gương

Thông số Keo PUR (Ép Tấm)
Nhiệt độ bồn keo90 – 110°C
Nhiệt độ trục lăn110 – 130°C
Lượng keo phủ20 – 40 g/m² (tùy độ phẳng)
Thời gian đóng rắn hoàn toàn24 – 72 giờ

3. So sánh chi tiết: Keo PUR và Keo hạt trên màng PETG

So sánh thực tế: Đường keo PUR mỏng, phẳng (trái) giúp bề mặt gương hoàn hảo hơn so với đường keo hạt dày (phải).

3.1. Độ bám dính

Keo hạt: Bám trung bình. Dễ bị bong cạnh với màng bóng gương trơn.

Keo PUR: Sinh ra để xử lý bề mặt khó. Tạo liên kết hóa học bền vững. -> PUR thắng tuyệt đối.

3.2. Khả năng chịu nhiệt & ẩm

Keo hạt: Dễ bị mềm keo nếu để gần bếp nấu, lò nướng. Dễ bị ẩm mốc trong môi trường nồm.

Keo PUR: Cấu trúc Polyurethane chịu nhiệt và ẩm rất tốt. Phù hợp cho tủ bếp, phòng tắm.

3.3. Thẩm mỹ bề mặt

Keo hạt: Độ nhớt cao, đường keo dày dễ gây hiện tượng “in keo”, tạo gợn sóng trên bề mặt gương.

Keo PUR: Đường keo mỏng, phẳng. Giúp bề mặt gương phẳng lì, có chiều sâu, sang trọng.

4. Vậy keo PUR hay keo hạt tối ưu nhất cho màng PETG tráng gương?

👉 Khi nào dùng Keo Hạt?

  • Sản phẩm phân khúc giá rẻ – trung bình.
  • Môi trường sử dụng khô ráo, thoáng mát.
  • Khách hàng không yêu cầu bảo hành quá dài.
  • Mục tiêu tối ưu chi phí đầu tư.

👉 Khi nào dùng Keo PUR? (Khuyên dùng)

  • Sản xuất cánh tủ bếp, tủ lavabo (khu vực ẩm/nhiệt).
  • Phân khúc trung – cao cấp, hàng xuất khẩu.
  • Muốn hạn chế rủi ro bảo hành, nâng tầm thương hiệu.
  • Yêu cầu bề mặt gương phẳng đẹp hoàn hảo.

Nếu bạn đang sản xuất nội thất PETG tráng gương chiến lược, lâu dài, thì đầu tư vào Keo PUR là khoản đầu tư đáng giá nhất.

5. Một vài lưu ý thi công để tối ưu hiệu quả

Thi công keo PUR cho màng PETG tráng gương

Kiểm soát nhiệt độ và vệ sinh bề mặt là yếu tố then chốt khi thi công keo PUR cho màng PETG.

  1. Chuẩn bị bề mặt: Ván MDF/HDF phải sạch bụi tuyệt đối, không dính dầu mỡ. Màng PETG phải phẳng, không trầy xước.
  2. Kiểm soát nhiệt độ: Keo PUR: Tuân thủ đúng nhiệt độ hãng khuyến cáo. Không để keo cháy. Keo hạt: Không để nhiệt quá thấp (keo không chảy hết) hoặc quá cao.
  3. Bảo quản keo PUR: Đây là loại keo cực kỳ nhạy với độ ẩm. Phải bảo quản trong bao bì kín hoặc dùng hệ thống nồi keo chuyên dụng. Không mở nắp để qua đêm.

6. Tóm tắt cho chủ xưởng

Nếu bạn phân vân, hãy nhớ công thức này:

  • Hàng phổ thông + Môi trường khô = Keo Hạt (Tiết kiệm).
  • Hàng cao cấp (Tủ bếp) + Độ bền cao = Keo PUR (Chất lượng).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo